Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thuốc | 0.41 | 0.1 | 6424 | 94 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thuốc | 0.38 | 0.2 | 7270 | 68 |
thuốc lá điện tử | 0.46 | 0.7 | 1399 | 73 |
thuốc lá | 1.86 | 0.2 | 6680 | 62 |
thuốc nam | 1.98 | 0.6 | 3135 | 25 |
thuốc ngủ | 1.33 | 0.7 | 4137 | 82 |
thuốc lá iqos | 1.41 | 0.1 | 7565 | 44 |
thuốc lào | 1.69 | 0.9 | 3572 | 13 |
thuốc ho | 1.78 | 0.9 | 5809 | 42 |
thuốc nhỏ mắt | 0.95 | 0.5 | 2819 | 98 |
thuốc bổ não | 0.31 | 0.6 | 8495 | 76 |
thuốc tím | 1.71 | 0.9 | 9069 | 27 |
thuốc lá ngoại | 0.52 | 0.7 | 2520 | 47 |
thuốc đỏ | 0.27 | 0.1 | 5468 | 79 |
thuốc xổ giun | 1.46 | 0.8 | 5900 | 6 |
thuốc mọc tóc | 0.05 | 0.2 | 2571 | 49 |
thuốc bắc | 0.57 | 0.9 | 3312 | 60 |
thuốc lắc | 1.66 | 0.6 | 9257 | 21 |
thuốc xổ | 1.43 | 0.5 | 2141 | 50 |
thuốc kháng sinh | 1.66 | 1 | 8224 | 26 |
thuốc giảm đau | 1.67 | 0.6 | 2861 | 53 |
thuốc giảm cân | 0.16 | 0.7 | 5465 | 76 |
thuốc bổ gan | 0.13 | 0.3 | 6214 | 85 |
thuốc diệt mối | 0.82 | 0.6 | 1742 | 26 |
thuốc chữ y | 1.17 | 1 | 935 | 18 |
thuốc cảm cúm | 1.89 | 1 | 6721 | 41 |