Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thay nước làm mát xe máy | 0.12 | 0.4 | 6207 | 81 |
nước làm mát xe máy bao lâu thì thay | 1.67 | 0.8 | 4514 | 26 |
nước mát xe máy | 1.8 | 0.2 | 5708 | 88 |
thay nước mát xe ab | 0.27 | 0.2 | 239 | 24 |
nước làm mát xe ô tô | 0.52 | 0.5 | 901 | 13 |
nước làm mát xe sh | 1.38 | 0.9 | 2477 | 73 |
nước làm mát xe sang | 0.2 | 0.3 | 7044 | 71 |
thay nước làm mát ô tô | 0.84 | 0.4 | 1065 | 23 |
máy làm mát bằng nước | 0.75 | 0.5 | 2064 | 53 |
nằm mơ thấy mất xe máy | 1.24 | 0.2 | 712 | 7 |
xe máy chạy bằng nước | 0.37 | 0.6 | 8607 | 26 |
nước làm mát máy phát điện | 1.71 | 0.5 | 9722 | 37 |
mơ thấy mất xe máy | 0.38 | 0.9 | 9549 | 32 |
xe máy bao lâu thay nhớt | 1.25 | 0.2 | 9306 | 43 |
nước mát xe tay ga | 1.78 | 0.5 | 3746 | 85 |
thay lốp xe máy bao nhiêu tiền | 0.25 | 0.3 | 6393 | 78 |
bao lâu nên thay dầu xe máy | 0.85 | 0.9 | 5989 | 60 |
làm bằng lái xe máy | 0.04 | 0.7 | 7349 | 79 |
làm lại đăng ký xe máy | 0.04 | 0.5 | 3809 | 85 |
thay nhớt xe máy bao nhiêu tiền | 0.33 | 0.9 | 1763 | 73 |
mất bằng lái xe máy | 1.98 | 0.1 | 540 | 26 |
mơ mất xe máy đánh con gì | 1.74 | 0.4 | 8888 | 20 |
xe máy trong tiếng nhật | 0.07 | 0.4 | 4811 | 12 |