Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
sức mạnh tình thân | 0.93 | 0.1 | 8580 | 72 | 24 |
sức | 0.36 | 1 | 5225 | 70 | 5 |
mạnh | 0.59 | 1 | 8944 | 98 | 6 |
tình | 1.8 | 0.9 | 5052 | 11 | 5 |
thân | 0.91 | 0.8 | 8296 | 60 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sức mạnh tình thân | 0.06 | 0.8 | 7870 | 43 |