Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sở công thương hà giang | 0.34 | 0.4 | 9600 | 68 |
sở công thương tỉnh hà giang | 0.93 | 0.6 | 3786 | 57 |
giám đốc sở công thương hà giang | 1.7 | 0.8 | 5499 | 47 |
sở công thương hậu giang | 0.92 | 0.2 | 6877 | 40 |
sở công thương hà nội | 0.1 | 0.9 | 7838 | 37 |
sở công thương bắc giang | 0.47 | 0.5 | 7895 | 51 |
sở công thương tiền giang | 1.15 | 0.5 | 717 | 26 |
sở công thương hà nam | 0.64 | 0.1 | 456 | 66 |
so cong thuong kien giang | 1.3 | 1 | 6200 | 2 |
sở công thương hưng yên | 0.66 | 0.8 | 5182 | 84 |
sở công thương tỉnh kiên giang | 1.9 | 0.9 | 287 | 11 |
sở công thương hà tĩnh | 0.14 | 0.7 | 6288 | 56 |
sở công thương thành phố hà nội | 1.24 | 0.6 | 1595 | 97 |
so cong thuong tien giang | 1.13 | 0.1 | 9501 | 67 |
so cong thuong ha noi | 0.47 | 0.1 | 1749 | 76 |
sở công thương long an | 0.89 | 1 | 6603 | 44 |
sở công thương hải dương | 0.38 | 0.4 | 3272 | 49 |
sở công thương sơn la | 0.29 | 0.8 | 3208 | 14 |
sở công thương nam định | 1.25 | 1 | 7677 | 15 |
so cong thuong da nang | 0.51 | 1 | 6151 | 76 |
công thức hệ số co giãn | 0.04 | 0.8 | 1730 | 61 |
so cong thuong in english | 1.61 | 0.6 | 2627 | 10 |
so cong thuong long an | 0.21 | 0.5 | 6824 | 85 |
so cong thuong ha tinh | 0.71 | 0.4 | 1302 | 44 |
so cong thuong thanh pho ha noi | 0.8 | 0.9 | 1985 | 2 |