Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rừng có mấy loại | 0.99 | 0.8 | 4190 | 59 | 23 |
rừng | 1.12 | 0.8 | 4941 | 74 | 6 |
có | 0.42 | 0.4 | 3505 | 74 | 3 |
mấy | 0.24 | 0.5 | 1071 | 53 | 5 |
loại | 1.93 | 1 | 7789 | 22 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rừng có mấy loại | 1.3 | 0.4 | 5453 | 24 |
nước ta có mấy loại rừng | 1.86 | 0.6 | 441 | 39 |
ở tuyên quang có mấy loại rừng chính | 0.12 | 0.7 | 7137 | 28 |
có mấy loại rừng phòng hộ | 0.57 | 1 | 6607 | 10 |
có mấy cách phân loại rừng | 1.03 | 0.9 | 5590 | 19 |
mã loại đất loại rừng | 1.93 | 0.2 | 3986 | 72 |
phân loại rừng ở việt nam | 1.93 | 0.9 | 3701 | 21 |
có mấy loại rượu vang | 1.97 | 0.6 | 5033 | 97 |
các loại lan rừng | 1.61 | 0.2 | 1078 | 94 |
các loại rừng ở việt nam | 1.62 | 0.8 | 5190 | 97 |
các loại rau rừng | 1.53 | 0.7 | 7734 | 35 |
1 rừng hoa mai nở | 1.46 | 0.7 | 6430 | 8 |
mơ thấy răng rụng | 0.3 | 1 | 1334 | 20 |
cháy rừng ở hawaii | 0.91 | 0.2 | 6024 | 19 |
1 rung hoa mai no | 0.53 | 0.7 | 2812 | 85 |
mua rung oi mua rung | 0.5 | 0.8 | 9272 | 37 |
mo thay rung rang | 1.23 | 0.2 | 4374 | 17 |
chay rung o hawaii | 0.47 | 0.8 | 188 | 97 |