Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phước hải long hải | 1.88 | 0.6 | 8348 | 43 | 25 |
phước | 1.54 | 0.5 | 3097 | 63 | 8 |
hải | 1.1 | 0.7 | 1221 | 92 | 5 |
long | 1.56 | 0.6 | 3455 | 57 | 4 |
hải | 0.97 | 0.3 | 3152 | 100 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phước hải long hải | 1.59 | 0.2 | 6236 | 2 |
nha dat long hai phuoc hai | 1.03 | 0.2 | 8557 | 82 |
phúc long hải phòng | 0.29 | 0.1 | 8834 | 80 |
phước hải ở đâu | 0.36 | 0.3 | 4671 | 1 |
phước hải là ở đâu | 0.02 | 0.9 | 6330 | 6 |
làng chài phước hải | 0.71 | 1 | 3701 | 52 |
thpt long hải phước tỉnh | 0.05 | 0.4 | 3299 | 32 |
long châu hải phòng | 1.89 | 0.3 | 6798 | 24 |
phuc long ha noi | 0.97 | 0.8 | 521 | 42 |
phúc long hà nội | 1.47 | 0.9 | 9414 | 4 |
lẩu súng phước hải | 1.07 | 0.7 | 1864 | 13 |
lang chai phuoc hai | 1.61 | 1 | 7951 | 23 |
hạ long hải phòng | 1.44 | 0.4 | 2524 | 94 |
du lich phuoc hai | 0.39 | 0.5 | 1009 | 31 |
cộng hai số phức | 0.66 | 0.6 | 4787 | 3 |
phường hải châu 1 | 0.45 | 0.8 | 519 | 98 |
du lịch long hải | 1.33 | 0.8 | 6444 | 1 |
hài lòng công việc | 0.16 | 0.5 | 5870 | 94 |
phúc long hà đông | 0.38 | 0.1 | 939 | 38 |
phúc lợi long biên hà nội | 0.77 | 0.5 | 2997 | 58 |
phương hại là gì | 0.33 | 0.9 | 4785 | 4 |
lễ phục hải quân | 1.51 | 0.3 | 1213 | 33 |
mức độ hài lòng | 1.18 | 1 | 597 | 96 |
du lich long hai | 0.73 | 0.9 | 8027 | 60 |
5 mức độ hài lòng | 0.13 | 0.8 | 3358 | 60 |