Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nội soi mũi | 1.67 | 0.4 | 5119 | 93 | 14 |
nội | 1.94 | 0.6 | 7203 | 12 | 5 |
soi | 0.77 | 0.7 | 8546 | 59 | 3 |
mũi | 1.28 | 0.4 | 3945 | 89 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nội soi mũi | 1.99 | 0.4 | 8033 | 62 |
nội soi mũi xoang | 1.58 | 0.1 | 4258 | 48 |
nội soi tai mũi họng | 0.32 | 0.9 | 5655 | 82 |
máy nội soi tai mũi họng | 1.57 | 1 | 5525 | 38 |
quy trình nội soi tai mũi họng | 0.86 | 0.8 | 4994 | 54 |
nội soi tai mũi họng pdf | 0.99 | 0.2 | 5499 | 46 |
quy trình nội soi tai mũi họng của bộ y tế | 1.99 | 0.3 | 3448 | 67 |
quy trình kỹ thuật nội soi tai mũi họng | 0.71 | 0.1 | 5316 | 34 |
nội soi tai mũi họng tiếng anh là gì | 0.12 | 0.1 | 7415 | 98 |
nội soi tai mũi họng ống mềm | 1.15 | 0.9 | 6618 | 22 |