Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nội quy trường học | 0.2 | 0.7 | 4546 | 34 | 25 |
nội | 0.4 | 0.1 | 1383 | 18 | 5 |
quy | 1.73 | 0.1 | 7777 | 29 | 3 |
trường | 1.27 | 0.8 | 8515 | 36 | 9 |
học | 0.62 | 0.1 | 7106 | 76 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nội quy trường học | 1.77 | 0.4 | 952 | 45 |
nội quy trường học thcs | 1.72 | 0.6 | 5807 | 82 |
nội quy trường học là gì | 0.31 | 0.7 | 2181 | 38 |
nội quy trường học mầm non | 1.2 | 0.6 | 483 | 44 |
nội quy trường học thpt | 0.83 | 0.7 | 8797 | 69 |
bảng nội quy trường học | 0.95 | 1 | 5840 | 3 |
nội quy lớp học trường thpt | 1.25 | 0.7 | 4429 | 3 |
nội quy phòng y tế trường học | 1.55 | 0.6 | 2065 | 69 |
nội quy trường tiểu học | 0.13 | 1 | 7824 | 18 |
nội quy học sinh trường thcs | 1.46 | 0.5 | 9218 | 99 |
quy chế chi tiêu nội bộ trường đại học | 1.14 | 0.8 | 7028 | 53 |
quy trình kiểm tra nội bộ trường học | 0.79 | 0.6 | 767 | 83 |
văn bản quy định kiểm tra nội bộ trường học | 0.96 | 0.4 | 8930 | 71 |