Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nội quy thư viện | 0.37 | 0.8 | 4252 | 4 | 21 |
nội | 1.38 | 1 | 8658 | 85 | 5 |
quy | 1.13 | 0.1 | 682 | 100 | 3 |
thư | 0.95 | 0.6 | 6152 | 75 | 4 |
viện | 1.33 | 0.4 | 2877 | 69 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nội quy thư viện | 0.6 | 0.8 | 9288 | 73 |
nội quy thư viện trường thpt | 0.91 | 0.8 | 8059 | 27 |
nội quy thư viện trường học | 0.06 | 0.7 | 66 | 33 |
nội quy thư viện vector | 1.63 | 0.2 | 4922 | 80 |
nội quy thư viện tạ quang bửu | 0.79 | 0.6 | 8611 | 100 |
nội quy thư viện lớp | 1.51 | 0.3 | 9402 | 51 |
nội quy thư viện xanh | 0.42 | 0.8 | 5880 | 66 |
nội quy thư viện góc lớp | 1.62 | 0.1 | 4188 | 91 |
nội quy thư viện trường học thpt | 1.26 | 0.6 | 4233 | 16 |
nội quy thư viện lớp học | 1.9 | 0.7 | 7963 | 40 |
nội quy thư viện trường tiểu học | 1.41 | 0.7 | 5773 | 72 |
nội quy sử dụng thư viện | 0.39 | 0.9 | 8981 | 44 |
hình ảnh nội quy thư viện | 1.89 | 0.2 | 8615 | 1 |
nội quy của thư viện | 1.78 | 0.6 | 8660 | 16 |
mẫu nội quy thư viện | 1.87 | 0.1 | 6291 | 5 |
văn bản nội quy thư viện | 0.43 | 0.3 | 3839 | 95 |
nội quy phòng thư viện | 0.11 | 0.8 | 158 | 36 |