Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nước mắt đàn ông không rơi từng giọt | 1.56 | 0.1 | 8368 | 17 |
nước mắt đàn ông | 1.6 | 0.6 | 5009 | 71 |
giot nuoc mat dan ong | 0.02 | 0.3 | 6186 | 99 |
đừng để nước mắt rơi | 1.61 | 0.6 | 5415 | 52 |
tung giot nuoc mat tham uot | 0.23 | 1 | 1310 | 7 |
giọt nước mắt muộn màng | 1.22 | 0.8 | 9519 | 54 |
nuoc mat dan ong | 0.07 | 0.6 | 3200 | 2 |
nước gừng mật ong | 1.03 | 0.5 | 1446 | 77 |
nước mắt đâu thể rơi được | 1.86 | 0.5 | 4119 | 26 |
niềm tin đã mất giọt nước mắt | 1.28 | 0.6 | 6348 | 8 |
mật ong có tan trong nước không | 0.32 | 0.8 | 7370 | 93 |
một người nuốt nước mắt từng đêm | 1.36 | 0.2 | 293 | 68 |
giọt nước mắt ngà | 0.88 | 0.9 | 3686 | 14 |
ngay toi roi nuoc mat | 0.28 | 0.2 | 3915 | 65 |
uống nước mật ong ấm | 1.47 | 0.8 | 86 | 37 |
tướng mặt đàn ông | 0.52 | 0.5 | 8600 | 26 |
đất nước rộng nhất thế giới | 0.94 | 0.8 | 5988 | 51 |
giot nuoc mat muon mang | 0.22 | 0.5 | 9741 | 27 |
nu hon va giot nuoc mat | 1.99 | 0.8 | 7701 | 46 |
giot nuoc mat nga | 1.34 | 0.4 | 5845 | 67 |
nuoc uong mat gan | 0.77 | 0.7 | 9361 | 32 |
giá mật ong nuôi | 0.34 | 0.9 | 8540 | 56 |
gung nuong mat ong | 1.32 | 1 | 1443 | 67 |
dung de nuoc mat em roi | 1.03 | 0.7 | 6856 | 93 |
ky thuat nuoi ong mat | 0.25 | 1 | 1126 | 38 |