Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nam cường nam đàn nghệ an | 0.51 | 0.9 | 4580 | 60 |
xã nam cường huyện nam đàn tỉnh nghệ an | 0.98 | 0.5 | 4806 | 74 |
nam kim nam đàn nghệ an | 0.67 | 1 | 1397 | 54 |
chợ sen nam đàn nghệ an | 0.35 | 0.9 | 1650 | 43 |
nam dan nghe an | 1.15 | 0.6 | 6674 | 2 |
nam cấm nghệ an | 0.3 | 1 | 9422 | 61 |
nghe an viet nam | 1.93 | 0.9 | 4897 | 31 |
địa danh nghệ an | 1.11 | 0.9 | 2187 | 5 |
bánh đa nghệ an | 0.66 | 0.3 | 98 | 70 |
nghĩa đàn nghệ an | 1.6 | 0.7 | 4813 | 77 |
diễn đàn công nghệ việt nam | 0.13 | 0.6 | 1740 | 65 |
đặc sản nghệ an | 1.96 | 0.1 | 1829 | 84 |
từ điển nghệ an | 0.41 | 0.2 | 7810 | 5 |
công đoàn nghệ an | 1.06 | 0.2 | 4987 | 2 |
địa điểm nghệ an | 1.02 | 0.7 | 2516 | 95 |
con cuông nghệ an | 1.17 | 0.9 | 8243 | 63 |
đặc sản của nghệ an | 1.34 | 0.1 | 7744 | 11 |
đền cuông nghệ an | 1.55 | 0.3 | 209 | 32 |
nam cường nam định | 0.23 | 1 | 9423 | 95 |
địa chỉ nghệ an | 1.19 | 0.6 | 6937 | 5 |
hoc nghe nam dat | 0.22 | 0.3 | 1605 | 3 |
cổng thông tin điện tử nghệ an | 0.9 | 0.9 | 2784 | 1 |
con cuong nghe an | 1 | 0.7 | 5136 | 14 |
đặc điểm nguồn lao động nghệ an | 0.56 | 0.3 | 3345 | 76 |
địa danh ở nghệ an | 0.99 | 0.7 | 9035 | 21 |