Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mắt trái giật | 1.42 | 0.1 | 9536 | 88 | 18 |
mắt | 0.01 | 0.7 | 9893 | 7 | 5 |
trái | 1.16 | 0.9 | 6540 | 46 | 5 |
giật | 1.58 | 0.4 | 9771 | 32 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mắt trái giật | 1.64 | 0.5 | 4201 | 8 |
mắt trái giật nữ | 1.02 | 0.3 | 8930 | 54 |
mắt trái giật nam | 0.12 | 0.2 | 4802 | 1 |
mắt trái giật liên tục | 1.1 | 0.8 | 3564 | 29 |
mắt trái giật tử vi khoa học | 1.87 | 0.8 | 4931 | 63 |
mắt trái giật hên hay xui | 0.6 | 0.9 | 273 | 83 |
mắt trái giật điềm báo | 1.93 | 0.3 | 5468 | 82 |
mắt trái giật nữ theo giờ | 1.25 | 1 | 6203 | 66 |
mắt trái giật có điềm gì | 0.54 | 0.3 | 279 | 64 |
mắt trái giật là hên hay xui | 1.3 | 0.5 | 4154 | 21 |
mắt trái giật liên tục nhiều ngày | 1.74 | 0.8 | 5340 | 23 |
mắt trái giật nữ hên hay xui | 0.57 | 0.8 | 3505 | 25 |
mắt trái giật nam hên hay xui | 0.41 | 0.4 | 9273 | 78 |
mắt trái giật là điềm gì | 1.08 | 0.5 | 228 | 69 |
giật mắt trái nữ báo điềm gì | 0.72 | 0.1 | 7316 | 17 |
mắt trái giật ở nữ | 0.25 | 0.3 | 3200 | 57 |