Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mắt cá chân | 1.23 | 0.1 | 5065 | 80 | 15 |
mắt | 1.92 | 0.2 | 4958 | 23 | 5 |
cá | 0.18 | 0.2 | 9050 | 31 | 3 |
chân | 0.28 | 0.8 | 4097 | 79 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mắt cá chân | 0.84 | 0.1 | 3310 | 28 |
mắt cá chân tiếng anh | 1.1 | 0.7 | 6099 | 59 |
mắt cá chân ở đâu | 1.52 | 0.5 | 7183 | 10 |
mắt cá chân bị chai thâm | 0.27 | 0.7 | 9052 | 42 |
mắt cá chân là gì | 1.15 | 0.2 | 2807 | 83 |
mắt cá chân bị sưng phù | 1.7 | 0.8 | 1735 | 49 |
mắt cá chân tiếng anh là gì | 0.25 | 0.8 | 7743 | 67 |
mắt cá chân bị sưng | 1.74 | 0.7 | 4496 | 16 |
mắt cá chân bị thâm | 0.95 | 0.1 | 3527 | 52 |
mắt cá chân bị chai | 0.84 | 0.8 | 1635 | 2 |
mắt cá chân bị sưng nhưng không đau | 0.53 | 0.9 | 2387 | 40 |
bệnh mắt cá chân | 0.21 | 0.1 | 5403 | 10 |
sưng mắt cá chân | 1.28 | 1 | 8054 | 30 |
bong gân mắt cá chân | 1.22 | 0.6 | 9056 | 68 |
giãn dây chằng mắt cá chân | 1.8 | 0.2 | 3849 | 34 |
đau mắt cá chân | 1.93 | 0.5 | 5990 | 10 |
trật mắt cá chân | 1.58 | 0.5 | 3481 | 46 |
trẹo mắt cá chân | 0.74 | 0.6 | 9518 | 37 |
xương mắt cá chân | 0.19 | 0.5 | 5133 | 61 |
chấn thương mắt cá chân | 0.31 | 0.3 | 1758 | 71 |