Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mất ngủ sau sinh | 1.01 | 0.4 | 4621 | 13 | 20 |
mất | 0.4 | 0.6 | 3311 | 52 | 5 |
ngủ | 1.98 | 0.8 | 8818 | 13 | 5 |
sau | 1.03 | 0.5 | 2695 | 28 | 3 |
sinh | 1 | 0.9 | 191 | 70 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mất ngủ sau sinh | 1.79 | 0.5 | 7003 | 25 |
mat the cau sinh | 1.34 | 0.6 | 4601 | 37 |
làm đẹp da mặt sau sinh | 1.17 | 0.8 | 5573 | 44 |
phụ nữ sau sinh | 1.54 | 0.4 | 3852 | 19 |
trẻ sơ sinh ngủ nhiều | 1.17 | 0.2 | 2680 | 48 |
sinh lý giấc ngủ | 0.05 | 0.9 | 1514 | 78 |
năm sinh năm mất của ph. ăngghen | 0.09 | 0.8 | 2653 | 80 |
yu sinh l sau sinh | 0.8 | 0.7 | 9553 | 26 |
nhip cau sinh ngu | 0.9 | 0.5 | 6901 | 84 |
nhịp cầu sinh ngữ | 0.71 | 0.3 | 3163 | 24 |
kiêng cữ sau sinh | 1.95 | 0.1 | 890 | 53 |
sữa non sau sinh | 0.97 | 0.6 | 7155 | 37 |
năm sinh năm mất của nguyễn trãi | 0.08 | 0.1 | 8719 | 52 |
mặt trăng ngày sinh | 1.34 | 0.2 | 1402 | 46 |
nguoi la mat song sinh tvb | 0.02 | 0.5 | 7931 | 16 |
ngũ hành năm sinh | 1.2 | 0.3 | 2526 | 35 |
sinh số ngẫu nhiên | 0.17 | 0.7 | 1282 | 30 |
màu của giáng sinh | 0.69 | 0.3 | 3142 | 42 |
ngôi sao trường nữ sinh | 0.01 | 0.9 | 1143 | 19 |