Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lịch sử hạ long | 1.11 | 0.1 | 7797 | 78 | 21 |
lịch | 0.73 | 0.7 | 9799 | 45 | 6 |
sử | 1.84 | 0.4 | 6401 | 19 | 4 |
hạ | 0.44 | 0.4 | 3235 | 9 | 4 |
long | 0.23 | 0.5 | 4981 | 70 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lịch sử hạ long | 0.12 | 0.1 | 4801 | 58 |
chứng tích lịch sử vịnh hạ long | 1.66 | 0.8 | 7176 | 77 |
lịch sử vịnh hạ long | 1.43 | 0.2 | 9303 | 49 |
lịch sử hình thành vịnh hạ long | 0.61 | 1 | 6174 | 84 |
lịch sử hình thành của vịnh hạ long | 0.63 | 0.7 | 8173 | 48 |
chứng tích lịch sử của vịnh hạ long | 0.81 | 1 | 2660 | 95 |
lịch sử về vịnh hạ long | 1.94 | 0.6 | 6642 | 39 |
lịch sử của vịnh hạ long | 0.02 | 0.9 | 3080 | 79 |
di tích lịch sử vịnh hạ long | 0.87 | 0.2 | 238 | 1 |
di tích lịch sử vĩnh long | 1.76 | 1 | 8146 | 71 |
diện tích vịnh hạ long | 0.04 | 1 | 5209 | 62 |
lich su hinh thanh vinh ha long | 0.23 | 0.3 | 9720 | 56 |
lich su vinh long | 0.14 | 0.9 | 1415 | 22 |
di tích lịch sử long an | 1.14 | 0.6 | 3153 | 9 |
du lịch vịnh hạ long | 0.09 | 0.3 | 9058 | 37 |
lịch sử long an | 0.03 | 0.2 | 2302 | 72 |
di tich lich su vinh long | 0.19 | 0.9 | 965 | 78 |
thực trạng du lịch vịnh hạ long | 1.04 | 0.9 | 6640 | 10 |
di tich lich su long an | 1.13 | 0.2 | 7671 | 51 |
đánh giá chung về vịnh hạ long | 1.44 | 0.5 | 4838 | 49 |
du lich vinh ha long | 1.72 | 1 | 9682 | 13 |
lịch sử thăng long | 0.1 | 0.9 | 2036 | 71 |
khu du lich vinh ha long | 1.69 | 0.6 | 6015 | 94 |
điểm du lịch ở vĩnh long | 1.64 | 0.2 | 4885 | 36 |
di tich lich su thang long | 0.21 | 0.4 | 9041 | 80 |