Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
là m sữa chua uống | 0.54 | 0.7 | 4394 | 83 | 22 |
là m | 0.88 | 0.4 | 2388 | 25 | 4 |
sữa | 0.18 | 0.6 | 2959 | 73 | 5 |
chua | 1.7 | 0.8 | 1733 | 63 | 4 |
uống | 0.69 | 0.7 | 5415 | 29 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
là m sữa chua uống | 1.79 | 0.5 | 7439 | 36 |
cách là m sữa chua uống | 1.77 | 0.8 | 9923 | 97 |
cách là m sữa chua uống tại nhà | 1.16 | 0.6 | 125 | 53 |
cách là m sữa chua uống hoa quả | 0.12 | 0.8 | 8925 | 98 |
cách là m sữa chua | 0.05 | 0.2 | 8927 | 8 |
là m bánh sữa chua | 1.51 | 0.3 | 3404 | 83 |
sữa chua nhà là m | 0.66 | 1 | 2862 | 49 |
huong dan lam sua chua | 1 | 1 | 9862 | 33 |
cách là m sữa chua chuối | 1.17 | 0.5 | 947 | 100 |
cách là m bánh sữa chua | 0.81 | 0.1 | 6850 | 28 |
là m sữa chua dẻo | 1.32 | 0.5 | 3557 | 33 |
cách là m sữa chua hạ long | 1.7 | 0.7 | 2238 | 33 |
là m sữa chua tại nhà | 1.11 | 0.1 | 6636 | 2 |
cach là m banh sua chua | 0.8 | 0.3 | 9711 | 93 |
máy là m sữa chua | 1.79 | 1 | 5322 | 93 |
cách là m sữa chua tại nhà | 0.81 | 0.6 | 7488 | 96 |
cach lam banh sua chua | 0.67 | 0.5 | 4797 | 89 |
sữa chua uống kun | 0.06 | 1 | 7336 | 37 |
uống sữa chua khi nà o | 0.31 | 0.6 | 9500 | 75 |
lam sua chua tai nha | 0.71 | 0.2 | 1315 | 3 |
cách là m thạch sữa chua | 0.74 | 0.4 | 4044 | 13 |
cách là m sữa chua nha đam | 1.72 | 0.6 | 1906 | 97 |
may lam sua chua | 0.61 | 0.8 | 3615 | 42 |
cach lam sua chua tai nha | 1.44 | 0.6 | 942 | 90 |
cach lam do chua | 1.75 | 0.9 | 1119 | 18 |