Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
liệu pháp tế bào gốc | 0.91 | 0.8 | 3600 | 32 |
liệu pháp tế bào gốc là gì | 1.55 | 0.4 | 8449 | 58 |
quy trình liệu pháp tế bào gốc | 1.15 | 0.9 | 8529 | 79 |
tế bào gốc phôi | 1.14 | 0.1 | 3583 | 72 |
ghép tế bào gốc | 0.33 | 0.2 | 8102 | 70 |
phân loại tế bào gốc | 1.69 | 0.3 | 795 | 93 |
tế bào gốc là gì | 0.44 | 0.9 | 5451 | 84 |
ghép tế bào gốc tạo máu | 0.12 | 0.1 | 6871 | 92 |
thuốc tế bào gốc | 0.47 | 0.9 | 9892 | 90 |
viện tế bào gốc | 1.55 | 0.3 | 7249 | 77 |
cấy ghép tế bào gốc | 0.06 | 0.7 | 1658 | 61 |
tế bào gốc có tác dụng gì | 1.75 | 0.8 | 3098 | 24 |
các loại tế bào gốc | 1.68 | 1 | 2787 | 62 |
phương pháp góc tây bắc | 1.26 | 0.1 | 6312 | 96 |
te bao goc la gi | 0.07 | 0.5 | 5382 | 91 |
tiêm tế bào gốc | 1.1 | 0.2 | 4108 | 46 |
nghiệm pháp bào gỗ | 0.83 | 1 | 6394 | 85 |
các biện pháp bảo vệ dữ liệu | 2 | 1 | 1995 | 62 |
vien te bao goc | 1.61 | 0.9 | 7335 | 15 |
báo cáo công tác tư pháp | 0.22 | 0.1 | 9133 | 68 |
tác phong bao gồm | 0.86 | 0.8 | 6251 | 95 |