Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
kinh dị tiếng anh | 0.28 | 0.6 | 5821 | 14 | 21 |
kinh | 0.84 | 0.8 | 4190 | 21 | 4 |
dị | 0.43 | 0.1 | 6236 | 96 | 4 |
tiếng | 0.64 | 0.6 | 1494 | 8 | 7 |
anh | 0.39 | 0.6 | 6581 | 14 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kinh dị tiếng anh | 0.13 | 0.6 | 2082 | 53 |
kinh dị tiếng anh là gì | 0.1 | 0.7 | 284 | 15 |
phim kinh dị tiếng anh là gì | 1.87 | 0.1 | 3821 | 94 |
phim kinh dị tiếng anh | 1.88 | 0.7 | 8277 | 26 |
kinh dị trong tiếng anh là gì | 1.58 | 0.6 | 7648 | 37 |
truyện ma kinh dị bằng tiếng anh | 0.57 | 0.3 | 2310 | 19 |
nhạc kinh dị tiếng anh | 1.06 | 0.4 | 3503 | 27 |
game kinh dị tiếng anh là gì | 1.09 | 0.5 | 3167 | 58 |
nhà kính tiếng anh là gì | 0.69 | 0.7 | 9863 | 15 |
đồng kính gửi tiếng anh là gì | 0.22 | 0.9 | 5662 | 98 |
kính hiển vi tiếng anh là gì | 1.79 | 0.2 | 4865 | 95 |
bán kính tiếng anh là gì | 1.75 | 0.9 | 4102 | 64 |
duong kinh tieng anh la gi | 1.09 | 0.4 | 5068 | 60 |
kinh boi tieng anh la gi | 2 | 0.3 | 1288 | 45 |
kinh hien vi tieng anh la gi | 0.4 | 0.5 | 9039 | 8 |
kinh thien van tieng anh la gi | 1.63 | 0.9 | 6716 | 77 |
ban kinh tieng anh la gi | 0.26 | 0.9 | 6609 | 43 |
kinh trong tieng anh | 0.65 | 0.8 | 9267 | 64 |