Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khối lượng mol của không khí | 0.27 | 0.7 | 6679 | 62 |
khối lượng mol của n | 0.38 | 0.5 | 4712 | 8 |
khối lượng mol của cu | 1.62 | 0.9 | 3702 | 63 |
khối lượng mol của chì | 1.63 | 0.9 | 5167 | 98 |
khối lượng mol của na | 0.6 | 0.6 | 6947 | 46 |
khối lượng mol của ba | 0.43 | 0.5 | 3964 | 60 |
khối lượng của không khí | 1.11 | 0.2 | 8633 | 94 |
khối lượng mol của al | 1.49 | 0.1 | 4995 | 27 |
khối lượng mol cu | 0.05 | 0.7 | 456 | 86 |
khối lượng mol của mg | 0.24 | 1 | 4872 | 15 |
khối lượng mol của zn | 1.71 | 0.1 | 5172 | 94 |
khối lượng mol của cr | 0.92 | 0.6 | 4881 | 15 |
khối lượng mol của br | 0.34 | 1 | 2956 | 97 |
khối lượng mol của sr | 0.78 | 1 | 9655 | 5 |
khoi luong mol cua ba | 1.43 | 0.9 | 3565 | 60 |
khoi luong mol cu | 0.98 | 0.7 | 732 | 18 |
khoi luong mol cua zn | 0.29 | 0.7 | 4714 | 34 |
khoi luong mol la gi | 0.73 | 0.4 | 8501 | 27 |