Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khỏe khoắn | 0.92 | 0.1 | 1894 | 10 | 14 |
khỏe | 0.67 | 0.4 | 7883 | 85 | 6 |
khoắn | 0.51 | 0.7 | 8440 | 7 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khỏe khoắn | 1.64 | 0.5 | 9796 | 41 |
khỏe khoắn là gì | 1.43 | 0.3 | 1838 | 85 |
khỏe khoắn tiếng anh là gì | 1.65 | 1 | 6931 | 62 |
đồng nghĩa với khỏe khoắn | 0.72 | 0.5 | 6763 | 38 |
chè khoán là gì | 0.18 | 0.3 | 917 | 15 |
khoan dung là gì | 0.42 | 0.3 | 4755 | 29 |
khoảnh khắc là gì | 0.53 | 0.5 | 9506 | 38 |
khẩn khoản là gì | 0.34 | 0.1 | 573 | 97 |
nhãn khoa là gì | 0.17 | 0.5 | 6075 | 89 |
khoan khoái là gì | 0.01 | 0.1 | 7030 | 64 |
tài khoản có là gì | 0.58 | 0.6 | 447 | 48 |
định khoản là gì | 0.97 | 0.6 | 1922 | 69 |
khoán chi là gì | 0.16 | 0.9 | 6656 | 65 |
khoá chính là gì | 0.16 | 0.1 | 7746 | 49 |
khóa chính là gì | 1.57 | 0.5 | 815 | 81 |
khoan dung la gi | 0.55 | 0.3 | 4951 | 3 |
điều khoản là gì | 0.68 | 0.5 | 2711 | 14 |
định khoản kế toán là gì | 1.93 | 0.1 | 6818 | 66 |
tài khoản là gì | 1.78 | 0.9 | 4176 | 34 |
khoanh nợ là gì | 1.24 | 0.5 | 4238 | 49 |
khóa phiên là gì | 0.29 | 1 | 384 | 21 |
lương khoán là gì | 1.81 | 0.9 | 8261 | 29 |
khoảng vân là gì | 0.57 | 0.2 | 3575 | 98 |
khai khoáng là gì | 0.84 | 0.4 | 4590 | 50 |
khoa chinh la gi | 1.16 | 0.5 | 5263 | 90 |
tai khoan la gi | 1.94 | 0.4 | 1122 | 5 |
khoang van la gi | 1.64 | 0.8 | 276 | 38 |
khac khoai la gi | 1.46 | 0.6 | 8028 | 46 |