Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ | 0.37 | 1 | 859 | 24 |
hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ các hạt | 1.15 | 0.9 | 5080 | 42 |
hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ các | 1.69 | 0.9 | 6122 | 41 |
cấu tạo hạt nhân nguyên tử | 0.48 | 0.7 | 7214 | 67 |
cấu tạo của hạt nhân nguyên tử | 1.94 | 0.7 | 2032 | 87 |
hạt nhân nguyên tử cấu tạo bởi | 0.55 | 0.7 | 2954 | 43 |
cấu tạo nguyên tử | 0.66 | 1 | 7457 | 35 |
nguyên tử có cấu tạo | 0.52 | 0.9 | 6090 | 95 |
hạt nhân nguyên tử | 1.14 | 0.9 | 4296 | 29 |
chuyên đề cấu tạo nguyên tử | 0.67 | 0.2 | 562 | 21 |
nguyên tử được cấu tạo bởi | 1.67 | 0.2 | 354 | 54 |
nguyên tử có cấu tạo ntn | 1.28 | 0.8 | 6566 | 51 |
sơ đồ cấu tạo nguyên tử | 1.92 | 0.5 | 6773 | 2 |
thành phần cấu tạo nguyên tử | 0.56 | 0.2 | 7992 | 95 |
cấu tạo vỏ nguyên tử | 1.88 | 0.8 | 4455 | 29 |
nêu cấu tạo nguyên tử | 0.27 | 0.3 | 8480 | 54 |
cấu tạo của nguyên tử | 0.75 | 0.3 | 834 | 1 |
vẽ sơ đồ cấu tạo nguyên tử | 0.2 | 0.5 | 4531 | 40 |
cau tao nguyen tu | 0.95 | 0.2 | 6787 | 28 |
thành phần cấu tạo của nguyên tử | 0.09 | 0.3 | 4469 | 4 |
nguyên tắc nhân đạo | 0.24 | 0.6 | 228 | 8 |
hat nhan nguyen tu | 1.88 | 0.9 | 3406 | 42 |
nguyên nhân của đa nhân cách | 1.62 | 0.4 | 6186 | 14 |
tiểu đường nguyên nhân | 1.26 | 1 | 1714 | 74 |
cấu tạo đàn nguyệt | 0.34 | 0.1 | 9249 | 33 |