Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hạnh | 0.44 | 0.7 | 183 | 27 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hạnh phúc | 0.03 | 0.6 | 1947 | 1 |
hạnh | 1.57 | 0.2 | 5239 | 47 |
hạnh sino | 0.77 | 1 | 9257 | 15 |
hạnh phúc máu | 1.44 | 0.9 | 310 | 96 |
hạnh cafe | 1.82 | 0.9 | 624 | 84 |
hạnh phúc mới | 0.43 | 1 | 7185 | 35 |
hạnh phúc cuối cùng | 1.61 | 0.7 | 8923 | 85 |
hạnh thúy | 1.78 | 0.5 | 555 | 32 |
hạnh dung | 1.95 | 0.2 | 2919 | 92 |
hạnh phúc nhỏ của anh | 1.48 | 0.8 | 4891 | 42 |
hạnh nhân rang bơ | 1.67 | 0.2 | 2933 | 38 |
hạnh phúc trong tầm tay | 1.18 | 0.3 | 3087 | 69 |
hạnh phúc của một tang gia | 0.03 | 0.1 | 8568 | 47 |
hạnh đầu đà | 0.33 | 0.5 | 2239 | 30 |
hạnh phúc gia đình | 0.32 | 0.3 | 5173 | 73 |
hạnh nhân tiếng anh | 1.96 | 0.3 | 1709 | 8 |
hanh nguyen | 0.22 | 0.4 | 2876 | 69 |
hạnh cafe mũi né | 0.45 | 0.5 | 2368 | 82 |
hạnh nhân | 0.32 | 0.3 | 2382 | 91 |
hạnh phúc mong manh | 0.67 | 0.1 | 8712 | 48 |
hạnh phúc của 1 tang gia | 0.4 | 0.6 | 5029 | 29 |
hạnh phúc giản đơn | 0.53 | 0.7 | 8471 | 52 |
hạnh nhân là gì | 1.59 | 0.8 | 2577 | 43 |
hạnh phúc là gì | 1.56 | 0.6 | 6207 | 5 |
hạnh phúc là cho đi | 1.23 | 0.1 | 498 | 64 |
hanh phuc moi lyrics | 0.86 | 0.3 | 3686 | 83 |
hạnh phúc đến vạn gia | 0.68 | 0.1 | 2526 | 94 |
hạnh phúc mới hợp âm | 0.04 | 0.2 | 1433 | 40 |