Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
gương nhà tắm hải dương | 0.69 | 0.8 | 8126 | 26 |
gương dán tường nhà tắm | 1.64 | 0.9 | 2751 | 92 |
tủ gương nhà tắm | 1.06 | 0.5 | 969 | 6 |
gương nhà tắm hình chữ nhật | 1.72 | 0.2 | 8726 | 18 |
gương điện nhà tắm | 0.08 | 0.9 | 1478 | 90 |
gương soi nhà tắm | 0.61 | 0.5 | 5772 | 86 |
nhà đất hải dương | 0.68 | 0.9 | 5546 | 30 |
gương nhà tắm khung nhựa | 1.71 | 0.8 | 2421 | 22 |
nhà máy sứ hải dương | 1.48 | 0.9 | 4941 | 16 |
nhà hàng trống đồng hải dương | 1.34 | 0.4 | 7522 | 55 |
nhà hàng ở hải dương | 1.95 | 0.1 | 9753 | 53 |
tu guong nha tam | 1.02 | 0.9 | 4491 | 11 |
nam cuong hai duong | 1.54 | 1 | 3653 | 74 |
nha dat hai duong | 1.04 | 0.5 | 9223 | 41 |
ngôi nhà hướng dương | 1.04 | 0.3 | 7352 | 36 |
hải dương có gì | 0.69 | 0.1 | 2818 | 33 |
nhac song hai duong | 1.13 | 0.5 | 9459 | 46 |
ngoi nha huong duong | 0.66 | 0.1 | 5419 | 73 |