Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
fpt là công ty gì | 1.67 | 0.6 | 7083 | 48 |
fpt software là công ty gì | 0.73 | 0.4 | 3592 | 73 |
fpt có nghĩa là gì | 1.37 | 0.2 | 75 | 47 |
fpt telecom là gì | 1.46 | 0.4 | 9699 | 38 |
fpt nghĩa là gì | 0.52 | 0.2 | 5494 | 26 |
fpt là trường gì | 1.69 | 1 | 139 | 38 |
frt là công ty gì | 0.22 | 0.5 | 4459 | 7 |
công ty fpt tuyển dụng | 1.61 | 0.7 | 2428 | 57 |
công ty cổ phần fpt | 0.66 | 0.2 | 4172 | 85 |
công ty fpt telecom | 1.89 | 0.1 | 2289 | 41 |
công ty con của fpt | 1.17 | 0.5 | 9508 | 35 |
cong ty co phan fpt | 0.54 | 0.5 | 432 | 87 |
fpt software là gì | 1.95 | 0.3 | 7364 | 15 |
công ty bán lẻ fpt | 0.92 | 0.2 | 6455 | 19 |
cong ty fpt telecom | 1.27 | 0.6 | 4562 | 48 |
giới thiệu về công ty fpt | 0.06 | 0.3 | 3008 | 53 |
công ty chứng khoán fpt | 1.66 | 0.2 | 8381 | 3 |
công ty cổ phần fpt telecom | 1.89 | 0.6 | 5336 | 6 |
công ty fpt information system | 1.21 | 0.8 | 826 | 54 |
fpt là trường công hay tư | 0.4 | 0.6 | 851 | 52 |
tập đoàn fpt công ty con | 0.45 | 0.5 | 3335 | 44 |
tên công ty fpt | 1.18 | 1 | 6809 | 64 |
cong ty chung khoan fpt | 1.7 | 0.2 | 3370 | 94 |
fpt software la gi | 0.03 | 0.1 | 9960 | 74 |
fpt viet tat chu gi | 1.4 | 0.5 | 5452 | 7 |