Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
fpt ai quy nhơn | 1.4 | 0.2 | 2996 | 83 | 16 |
fpt | 1.97 | 0.3 | 4716 | 10 | 3 |
ai | 1.01 | 0.7 | 2504 | 21 | 2 |
quy | 1.14 | 0.2 | 9234 | 82 | 3 |
nhơn | 0.76 | 0.5 | 3283 | 12 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
fpt ai quy nhơn | 1.35 | 0.3 | 753 | 14 |
fpt software quy nhơn ai valley | 0.1 | 0.1 | 470 | 51 |
fpt ai quy nhon | 1.92 | 0.8 | 9966 | 76 |
fpt quy nhon ai campus | 0.49 | 0.5 | 9411 | 53 |
thpt fpt quy nhơn | 1.27 | 0.3 | 761 | 83 |
fpt university quy nhơn | 1.95 | 0.6 | 5695 | 29 |
fpt software quy nhơn | 1.47 | 0.1 | 6682 | 9 |
fpt university quy nhon | 0.43 | 0.6 | 8598 | 55 |
fpt software quy nhon | 0.8 | 0.2 | 4463 | 28 |
fpt quy nhơn tuyển dụng | 0.74 | 0.6 | 9040 | 12 |
fpt shop quy nhơn | 0.29 | 1 | 3465 | 45 |
fpt quy nhon tuyen dung | 1.99 | 0.5 | 6468 | 89 |
fpt shop quy nhon | 0.79 | 0.7 | 2559 | 94 |
đại học fpt quy nhơn | 0.99 | 0.9 | 8902 | 82 |
fpt software quy nhơn tuyển dụng | 0.17 | 0.7 | 9957 | 67 |
giọng đọc ai fpt | 1.28 | 0.1 | 2734 | 74 |
huong dan su dung fpt ai | 1.78 | 0.1 | 2105 | 29 |
truong dai hoc fpt quy nhon | 1.8 | 0.7 | 3679 | 50 |
phan thiết quy nhơn | 0.49 | 0.7 | 5151 | 83 |
fpt tuyển dụng ai | 0.55 | 0.2 | 3492 | 83 |
fpt ai tuyen dung | 1.22 | 0.9 | 1560 | 100 |
fpt độc quyền c1 | 1.67 | 0.3 | 1068 | 11 |
đặc quyền đồng đội fpt | 1.5 | 0.1 | 8811 | 47 |
fpt có nghĩa là gì | 0.45 | 0.2 | 7508 | 36 |
tổng quan về doanh nghiệp fpt | 0.64 | 1 | 9255 | 6 |