Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dụng cụ nhà bếp bằng tiếng anh | 0.93 | 0.5 | 5089 | 72 |
dụng cụ nhà bếp bằng tiếng nhật | 0.87 | 0.2 | 6997 | 53 |
các dụng cụ nhà bếp bằng tiếng anh | 1.74 | 0.5 | 6226 | 48 |
dụng cụ trong nhà bếp bằng tiếng anh | 1.79 | 0.6 | 7179 | 56 |
những dụng cụ trong nhà bếp bằng tiếng anh | 1.27 | 0.4 | 6144 | 54 |
dụng cụ bếp tiếng anh | 1.53 | 0.6 | 7765 | 52 |
dụng cụ nhà bếp tiếng nhật | 0.32 | 0.8 | 2259 | 95 |
phụ bếp trong tiếng anh | 1.53 | 1 | 8603 | 71 |
bếp tiếng anh là gì | 1.38 | 0.9 | 9792 | 29 |
bằng cử nhân tiếng anh | 1.04 | 0.7 | 5767 | 1 |
nói về nhà bằng tiếng anh | 1.96 | 0.9 | 8898 | 22 |
đầu bếp tiếng anh | 1.05 | 0.4 | 671 | 82 |
bếp điện tiếng anh | 0.49 | 0.3 | 2365 | 26 |
bằng b tiếng anh | 1.99 | 0.9 | 9262 | 85 |
đầu bếp tiếng anh là gì | 1.01 | 0.4 | 1168 | 55 |
bằng cấp tiếng anh | 1.27 | 0.6 | 3041 | 18 |
bếp từ tiếng anh | 1.31 | 0.5 | 4336 | 22 |
bằng cấp tiếng anh là gì | 1.14 | 0.2 | 5429 | 88 |
bằng trong tiếng anh | 1.68 | 0.1 | 4828 | 12 |
nhac cu bang tieng anh | 1.52 | 0.7 | 1079 | 41 |
bạn bè trong tiếng anh | 1.43 | 0.1 | 8824 | 64 |
bang cu nhan tieng anh | 1.57 | 1 | 7850 | 18 |
bảng trong tiếng anh | 1.13 | 0.8 | 7016 | 1 |
bep ga tieng anh | 1.86 | 0.9 | 6491 | 56 |
bang cap tieng anh | 1.38 | 0.5 | 7323 | 72 |