Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dung dịch chất điện li dẫn điện được là do | 1.6 | 0.1 | 6742 | 51 |
dung dịch chất điện li | 1.43 | 0.8 | 7899 | 39 |
chất không dẫn điện được là | 0.38 | 0.2 | 7423 | 19 |
chất dẫn điện là chất | 0.45 | 1 | 2125 | 53 |
chất dẫn điện là gì | 0.88 | 0.8 | 8782 | 24 |
chất điện li là | 0.65 | 1 | 5561 | 95 |
chất điện li là gì | 0.13 | 0.1 | 974 | 73 |
dung dịch điện li | 1.91 | 0.1 | 6539 | 20 |
dòng điện trong chất điện phân | 0.26 | 1 | 1799 | 50 |
hạt tải điện trong chất điện phân | 1.65 | 0.7 | 9506 | 9 |
dung dịch dẫn điện | 1.16 | 0.7 | 9338 | 24 |
chất không điện li | 0.07 | 0.5 | 9528 | 27 |
chất không dẫn điện | 0.49 | 0.6 | 2919 | 66 |
chất điện môi là gì | 0.04 | 0.8 | 9510 | 29 |
chất điện ly là gì | 1.7 | 1 | 8100 | 83 |
chất ổn định là gì | 0.75 | 0.5 | 1357 | 81 |
chất ko điện li | 0.31 | 0.3 | 5239 | 79 |
chất cách điện là gì | 1.18 | 0.3 | 9913 | 42 |
chất điện phân là gì | 1.9 | 1 | 3138 | 51 |
dòng điện dịch là | 1.05 | 0.6 | 1236 | 88 |
hạt tải điện trong chất khí là | 1.78 | 0.3 | 606 | 68 |
du lịch địa chất | 0.33 | 0.5 | 8037 | 76 |
dòng điện trong chất khí | 1.33 | 0.6 | 7079 | 62 |
chất điểm là gì | 1.43 | 0.4 | 9328 | 26 |
động học chất điểm là gì | 0.59 | 0.2 | 8944 | 63 |