Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dung dịch chất nào sau đây không dẫn điện | 1.81 | 0.2 | 9674 | 62 |
chất nào sau đây là đisaccarit | 0.56 | 0.7 | 9485 | 74 |
chất nào sau đây là đipeptit | 0.73 | 0.6 | 9862 | 2 |
chất nào sau đây là chất béo | 1.03 | 0.7 | 1180 | 4 |
chất nào sau đây thuộc loại đisaccarit | 0.18 | 0.8 | 4532 | 47 |
chất nào sau đây là acid | 0.64 | 0.1 | 2547 | 78 |
chất không dẫn điện được là | 0.07 | 0.4 | 2865 | 65 |
chất nào sau đây không phải este | 1.04 | 0.8 | 5870 | 68 |
chất nào sau đây là amin | 0.14 | 0.1 | 7796 | 42 |
chất không dẫn điện | 1.91 | 0.2 | 1761 | 25 |
chất nào dẫn điện tốt nhất | 0.69 | 0.7 | 506 | 6 |
dung dịch chất điện li | 1.96 | 0.3 | 8196 | 88 |
chất nào sau đây là axit | 1.57 | 0.5 | 5198 | 100 |
chất dẫn điện là chất | 0.95 | 0.1 | 5682 | 13 |
chất nào sau đây hydrocarbon | 0.11 | 1 | 151 | 3 |
chất nào tác dụng được với naoh | 0.34 | 0.9 | 1709 | 73 |
độ chặt của đất | 1.62 | 0.8 | 8489 | 89 |
bản chất đạo đức | 1.12 | 0.9 | 4266 | 5 |
bản chất của địa tô tuyệt đối | 0.1 | 0.6 | 6893 | 53 |
bản chất của đạo đức nghề nghiệp | 0.05 | 0.5 | 9147 | 73 |
xác định quỹ đạo của chất điểm | 0.33 | 0.3 | 5323 | 35 |
bản đồ địa chất | 0.35 | 0.8 | 9402 | 40 |
sự đa dạng của chất | 1.38 | 0.9 | 6405 | 1 |
bản đồ địa chất việt nam | 1.48 | 0.3 | 8745 | 18 |