Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công ty thu mua phế liệu quang tuấn | 0.33 | 0.4 | 631 | 80 |
thu mua phế liệu quang đạt | 1.48 | 0.3 | 2261 | 8 |
thu mua phế liệu quang dat | 0.29 | 0.1 | 8552 | 40 |
thu mua phe lieu quang dat | 1.73 | 0.2 | 9066 | 90 |
công ty thu mua phế liệu | 1.24 | 0.1 | 7165 | 74 |
co mua thien thu quang tuan | 1.87 | 0.7 | 2155 | 66 |
cong ty thu mua phe lieu | 0.88 | 0.7 | 7996 | 9 |
thu mua phế liệu vn | 0.41 | 0.2 | 6875 | 32 |
phế liệu quang đạt | 1.45 | 0.1 | 7479 | 61 |
khuc mua thu phu quang | 0.6 | 0.4 | 6829 | 26 |
thu mua phế liệu đồng | 1.82 | 0.5 | 2484 | 53 |
cong ty phan quang | 1.03 | 0.8 | 300 | 95 |
công ty pháp quang | 0.62 | 0.9 | 8502 | 28 |
thu mua phe lieu vn | 0.11 | 0.3 | 2156 | 71 |
cong ty phap quang | 1.65 | 0.7 | 8851 | 52 |
công an phường thọ quang | 0.07 | 0.4 | 3893 | 72 |
hien tuong quang phat quang | 0.78 | 0.8 | 4477 | 4 |
hiện tượng quang phát quang | 1.05 | 0.1 | 9530 | 13 |
thuy nga quang le | 0.45 | 0.3 | 7604 | 28 |
le thuy quang binh | 1.41 | 0.3 | 1056 | 23 |
thanh pho tuyen quang | 0.63 | 0.6 | 1195 | 68 |
thành phố tuyên quang | 0.8 | 0.2 | 4836 | 14 |
phe lieu quang dat | 0.96 | 0.2 | 1474 | 11 |
từ địa phương quảng nam | 1.48 | 0.1 | 9517 | 25 |
lệ thuỷ quảng bình | 1.66 | 0.2 | 9422 | 77 |