Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách kiểm tra đơn hàng gửi bưu điện | 0.17 | 0.2 | 5767 | 4 |
kiểm tra đơn hàng bưu điện | 1.66 | 0.6 | 3867 | 45 |
kiểm tra hàng gửi bưu điện | 1.1 | 0.4 | 8857 | 34 |
kiểm tra hàng bưu điện | 1.87 | 1 | 1334 | 52 |
cách kiểm tra đơn hàng | 0.16 | 0.2 | 6540 | 13 |
kiểm tra đơn bưu điện | 0.6 | 0.7 | 4726 | 72 |
kiểm tra vận đơn bưu điện | 1.38 | 0.1 | 2970 | 11 |
cách tra đơn hàng bưu điện | 0.93 | 0.9 | 4806 | 93 |
cách kiểm tra mã bưu điện | 0.91 | 0.2 | 21 | 5 |
kiểm tra đơn hàng | 1.38 | 0.1 | 3857 | 26 |
kiểm tra mã vận đơn bưu điện | 1.34 | 0.3 | 6345 | 77 |
cách kiểm tra tụ điện | 1.93 | 0.3 | 8560 | 40 |
tra đơn hàng bưu điện | 1.06 | 0.1 | 3202 | 71 |
cách gửi hàng bưu điện | 1.63 | 0.4 | 6267 | 93 |
kiểm tra đơn hàng giao hàng nhanh | 0.09 | 1 | 6060 | 8 |
cách gửi hàng qua bưu điện | 0.96 | 0.2 | 1300 | 82 |
tra cứu hàng gửi bưu điện | 0.35 | 0.8 | 8016 | 38 |
kiểm tra bưu phẩm bưu điện | 0.79 | 0.6 | 2271 | 66 |
kiem tra don hang buu dien | 1.25 | 0.1 | 2726 | 70 |
kiểm tra đơn hàng tgdd | 1.35 | 0.8 | 5084 | 13 |
kiểm tra thư bưu điện | 1.2 | 0.7 | 5706 | 39 |
kiểm tra mã đơn hàng | 1.86 | 0.5 | 3236 | 71 |
kiem tra hang buu dien | 0.56 | 0.1 | 7415 | 55 |
kiểm tra đơn hàng ghtk | 0.51 | 0.8 | 7753 | 19 |
kiểm tra đơn hàng ghn | 0.06 | 0.3 | 2691 | 1 |