Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cuống lá | 0.42 | 0.7 | 4202 | 99 | 11 |
cuống | 0.74 | 0.3 | 835 | 56 | 7 |
lá | 0.48 | 0.8 | 669 | 5 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cuống lá | 1.88 | 0.2 | 5637 | 74 |
cuống lá tiếng anh là gì | 0.67 | 0.3 | 8731 | 3 |
cuống lá là gì | 1.67 | 0.5 | 4062 | 16 |
cuống lá tiếng anh | 1.78 | 1 | 394 | 12 |
cuống cuồng là từ láy hay từ ghép | 1.07 | 0.3 | 6231 | 8 |
cuống quýt là từ láy hay từ ghép | 1.48 | 0.4 | 713 | 95 |
cuống quýt là từ láy | 0.33 | 1 | 8665 | 59 |