Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ct1a khu đô thị mới nghĩa đô | 1.51 | 0.5 | 1398 | 72 |
khu đô thị đô nghĩa | 1.23 | 0.2 | 144 | 78 |
chung cư ct3 nghĩa đô | 0.17 | 0.7 | 7588 | 93 |
khu đô thị đô nghĩa hà đông | 1.99 | 0.6 | 129 | 100 |
khu đô thị sài đồng | 1.65 | 0.6 | 5841 | 98 |
đồ án kỹ thuật thi công 1 | 1.74 | 0.5 | 5727 | 34 |
đồ án kĩ thuật thi công 1 | 0.32 | 0.8 | 7948 | 1 |
chia động từ thì quá khứ đơn | 0.14 | 0.4 | 723 | 63 |
ct đo dòng điện | 1.37 | 1 | 8149 | 78 |
đề cương dung sai kỹ thuật đo | 0.14 | 0.8 | 4497 | 25 |
độ không tuyệt đối | 1.82 | 0.8 | 9133 | 29 |
ctcp đầu tư thế giới di động | 1.78 | 1 | 6043 | 88 |