Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chủ động bị động | 1.77 | 0.3 | 2621 | 77 | 26 |
chủ | 0.11 | 0.2 | 1675 | 26 | 5 |
động | 1.03 | 0.9 | 4639 | 9 | 7 |
bị | 1.61 | 0.2 | 1107 | 6 | 4 |
động | 1.43 | 0.4 | 2648 | 77 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chủ động bị động | 0.86 | 0.7 | 2860 | 5 |
chủ động bị động tiếng anh là gì | 0.3 | 0.4 | 5581 | 72 |
chủ động bị động trong tiếng anh | 1.3 | 0.7 | 7848 | 19 |
câu chủ động bị động | 0.16 | 0.4 | 738 | 13 |
câu chủ động và câu bị động | 1.87 | 0.1 | 6184 | 37 |
câu chủ động câu bị động | 1.94 | 0.1 | 555 | 62 |
bài tập câu chủ động bị động | 0.83 | 0.4 | 5917 | 19 |
chuyển chủ động sang bị động | 1.08 | 0.3 | 2163 | 16 |
chuyển từ câu chủ động sang câu bị động | 0.52 | 0.7 | 6556 | 9 |
chuyển câu chủ động sang bị động | 0.63 | 1 | 4987 | 21 |
chủ động và bị động | 1.66 | 0.9 | 5817 | 87 |
chủ động tiếng anh là gì | 1.79 | 0.8 | 8772 | 88 |