Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bhxh quận đống đa hà nội | 1.65 | 0.7 | 1102 | 47 |
bhxh quận đống đa | 1.74 | 0.4 | 4206 | 16 |
quận đống đa hà nội | 1.8 | 1 | 4702 | 48 |
bhxh quan dong da | 1.17 | 0.7 | 7697 | 7 |
bhxh quận ba đình | 0.09 | 0.2 | 4414 | 13 |
quận ba đình hà nội | 1.96 | 0.6 | 9434 | 37 |
đóng bhxh bao nhiêu năm | 0.94 | 0.1 | 1277 | 24 |
quá trình đóng bhxh | 1.31 | 0.1 | 7839 | 81 |
bản đồ quận hà nội | 1 | 0.8 | 1671 | 60 |
bhxh đóng bao nhiêu | 1.96 | 0.4 | 7738 | 18 |
quy định đóng bhxh | 0.86 | 0.6 | 4772 | 38 |
bhxh quan ba dinh | 1.35 | 1 | 657 | 6 |
bhxh huyện đông anh hà nội | 1.18 | 0.5 | 5702 | 6 |
danh bạ điện thoại bhxh quận 1 | 1.69 | 0.3 | 9655 | 9 |
xem quá trình đóng bhxh | 0.01 | 0.6 | 9137 | 78 |
bản đồ quận hà đông | 1.89 | 0.7 | 4030 | 85 |
bhxh quận thủ đức | 0.91 | 0.6 | 8086 | 12 |
điều kiện đóng bhxh | 1.74 | 0.3 | 4641 | 22 |
hồ sơ đóng bhxh | 1.14 | 0.6 | 3656 | 40 |
tra quá trình đóng bhxh | 1.32 | 0.5 | 1899 | 3 |
cú pháp đóng bhxh | 1.67 | 0.5 | 6069 | 81 |
quán bia hà đông | 0.66 | 0.9 | 4531 | 89 |
quy định về đóng bhxh | 0.5 | 0.5 | 8903 | 22 |
tra cứu đóng bhxh | 1.61 | 0.8 | 4709 | 16 |
hải quân đánh bộ | 0.79 | 0.4 | 9603 | 48 |