Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
định vị bưu gửi ghn | 1.98 | 0.2 | 8686 | 37 |
định vị bưu gửi ghtk | 0.46 | 0.6 | 6991 | 80 |
định vị bưu gửi netco | 0.42 | 0.7 | 6509 | 12 |
định vị bưu gửi new post | 1.62 | 0.8 | 5331 | 15 |
định vị bưu gửi bưu điện | 0.43 | 0.6 | 3109 | 26 |
định vị bưu gửi | 0.6 | 0.5 | 8576 | 4 |
định vị đơn gửi bưu điện | 1.51 | 0.7 | 4943 | 59 |
gửi hàng bưu điện | 1.18 | 0.5 | 331 | 90 |
định vị bưu điện | 0.82 | 0.1 | 9785 | 83 |
tra cứu định vị bưu gửi | 0.15 | 0.1 | 1889 | 99 |
định vị bưu gửi vnpost | 0.92 | 0.4 | 9620 | 7 |
định vị bưu gửi vietnam post | 1.04 | 0.4 | 3706 | 79 |
giá gửi hàng bưu điện | 0.05 | 0.2 | 6889 | 72 |
gửi đồ bưu điện | 0.08 | 0.8 | 7013 | 47 |
dinh vị buu gui | 1.71 | 0.6 | 2445 | 44 |
phí gửi bưu điện | 0.61 | 0.6 | 4739 | 59 |
tra định vị bưu điện | 1.86 | 0.5 | 2160 | 66 |
dinh vi buu gui | 1.09 | 1 | 679 | 39 |
phí gửi hàng bưu điện | 1.4 | 0.1 | 4751 | 19 |
gửi hàng qua bưu điện | 0.51 | 0.7 | 8201 | 63 |
cách gửi bưu điện | 1.99 | 0.3 | 1075 | 35 |
gui hang buu dien | 1.96 | 0.6 | 7217 | 32 |
cách gửi hàng bưu điện | 1.3 | 0.9 | 6771 | 89 |
dinh vi buu gui vnpost | 1.47 | 0.3 | 126 | 11 |
tra cứu gửi bưu điện | 0.39 | 0.5 | 2757 | 8 |