Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cách nuôi ong mật | 0.79 | 0.9 | 9545 | 68 | 21 |
cách | 0.9 | 0.6 | 7091 | 89 | 5 |
nuôi | 1.29 | 1 | 2357 | 96 | 5 |
ong | 0.89 | 0.3 | 7202 | 40 | 3 |
mật | 1.58 | 0.7 | 5224 | 63 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách nuôi ong mật | 0.62 | 0.6 | 6131 | 70 |
cách nuôi ong lấy mật | 1.43 | 0.5 | 4730 | 19 |
cách phân biệt mật ong rừng và mật ong nuôi | 1.21 | 0.4 | 8841 | 88 |
giá mật ong nuôi | 0.91 | 0.9 | 1530 | 93 |
kỹ thuật nuôi ong mật | 0.79 | 0.7 | 1734 | 58 |
nước chanh mật ong | 0.32 | 0.8 | 6366 | 99 |
ky thuat nuoi ong mat | 1.33 | 0.3 | 1477 | 95 |
nước mắt của ong là mật | 1.11 | 0.8 | 9820 | 19 |
nước cam mật ong | 0.44 | 0.6 | 4543 | 99 |
cách ướp gà nướng mật ong | 1.11 | 0.4 | 4832 | 100 |
uống nước chanh mật ong | 1.79 | 0.3 | 5903 | 35 |
cách sử dụng mật ong | 0.17 | 0.1 | 990 | 62 |
cách pha nước chanh mật ong | 1.19 | 0.9 | 6121 | 56 |
uong nuoc chanh mat ong | 0.62 | 0.6 | 5001 | 69 |
nước gừng mật ong | 1.86 | 1 | 9574 | 68 |
cách pha mật ong với nước ấm | 1.93 | 0.5 | 1636 | 35 |
uống nước mật ong ấm | 0.5 | 1 | 9664 | 7 |
cach lam ga nuong mat ong | 1.96 | 0.2 | 6868 | 15 |
mật ong có tan trong nước không | 0.09 | 0.2 | 841 | 52 |
gà nướng mật ong | 0.75 | 0.8 | 7519 | 87 |
nuoc mat dan ong | 0.14 | 0.6 | 8673 | 16 |
cach pha nuoc chanh mat ong | 1.12 | 0.7 | 944 | 6 |
sườn nướng mật ong | 0.04 | 0.4 | 5979 | 70 |
uống mật ong với nước ấm | 1.73 | 1 | 5508 | 71 |
ga nuong mat ong | 1.16 | 0.7 | 6018 | 38 |