Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách là m chả mực hạ long | 1.7 | 0.7 | 9692 | 58 |
chả mực hạ long | 0.02 | 0.6 | 61 | 99 |
cách là m chả mực | 0.82 | 0.1 | 2475 | 84 |
cha muc ha long | 1.28 | 0.7 | 9950 | 13 |
chả mực giã tay hạ long | 0.03 | 0.4 | 906 | 49 |
cách là m sữa chua hạ long | 1.87 | 0.5 | 2509 | 23 |
cách là m lẩu cháo lòng | 1.26 | 0.3 | 4213 | 52 |
cách là m mứt chà là | 1.5 | 1 | 1879 | 35 |
cách là m chả ram | 1.92 | 0.5 | 6083 | 26 |
cách là m chả cua | 0.23 | 1 | 5917 | 37 |
cách là m lông mi dà i | 1.59 | 0.8 | 7325 | 61 |
cách là m chả cá | 1.79 | 1 | 9300 | 74 |
cách là m chả quế | 0.02 | 0.9 | 1007 | 74 |
cách là m mắm mực | 1.75 | 0.6 | 7920 | 73 |
cách là m dấu chấm trong mục lục | 1.02 | 0.9 | 6895 | 21 |
cách là m phần mục lục | 0.72 | 0.7 | 2707 | 47 |
cach lam cha cua hap | 1.37 | 0.8 | 3869 | 43 |
cach lam cha ca | 1.19 | 0.8 | 2273 | 55 |
cach lam cha hap | 1.19 | 0.2 | 7820 | 87 |
viec lam long chau | 0.51 | 0.2 | 7828 | 54 |
caách là m mục lục | 0.27 | 0.9 | 3332 | 23 |
ca nhac lam cha | 0.73 | 0.6 | 4010 | 63 |
cach lam muc rang muoi | 0.75 | 0.9 | 3662 | 16 |