Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chủ tịch hạ long | 1.37 | 0.3 | 911 | 31 | 22 |
chủ | 1.4 | 0.5 | 7473 | 94 | 5 |
tịch | 0.3 | 0.9 | 5249 | 53 | 6 |
hạ | 0.58 | 0.3 | 9574 | 60 | 4 |
long | 1.71 | 0.7 | 7701 | 2 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chủ tịch hạ long | 1.64 | 0.4 | 5095 | 66 |
chủ tịch thà nh phố hạ long | 1.94 | 0.4 | 1373 | 31 |
phó chủ tịch thà nh phố hạ long | 0.71 | 1 | 545 | 2 |
chủ tịch tp hạ long phạm hồng hà | 0.56 | 0.7 | 301 | 77 |
diện tÃch hạ long | 1.81 | 0.7 | 7559 | 3 |
chủ tịch tỉnh long an | 1.42 | 0.4 | 2717 | 36 |
tua du lịch hạ long | 0.51 | 0.1 | 4681 | 17 |
tà u du lịch hạ long | 1.62 | 0.9 | 2460 | 3 |
thpt chuyên hạ long | 1.51 | 0.9 | 4211 | 78 |
du lịch hạ long | 1.18 | 1 | 782 | 100 |
lăng hồ chủ tịch | 0.22 | 1 | 9822 | 56 |
tau du lich ha long | 1.51 | 0.6 | 5335 | 20 |
điểm du lịch hạ long | 0.71 | 0.5 | 1583 | 3 |
khu du lịch hạ long | 0.66 | 0.6 | 8429 | 6 |
du lich ha long | 0.64 | 0.1 | 4040 | 85 |
du lịch ha long | 1.03 | 0.9 | 2722 | 78 |
lịch sỠhạ long | 1.97 | 0.7 | 4642 | 83 |
sữa chua hạ long | 0.06 | 0.4 | 5016 | 85 |
chả mực hạ long | 1.74 | 0.6 | 5727 | 18 |
điểm du lịch ở hạ long | 0.08 | 0.2 | 718 | 35 |
chùa sắc tứ long hội | 0.47 | 1 | 6338 | 100 |
địa điểm du lịch hạ long | 1.3 | 0.5 | 8879 | 35 |
lang ho chu tich | 0.51 | 0.5 | 6771 | 64 |
sua chua ha long | 1.48 | 0.1 | 1822 | 72 |
di du lich ha long | 0.9 | 0.4 | 6812 | 7 |