Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực thoan hạ long | 1.16 | 1 | 9373 | 80 |
chả mực hạ long | 0.04 | 0.6 | 8162 | 35 |
cha muc ha long | 1.69 | 0.2 | 7335 | 87 |
chả mực giã tay hạ long | 0.48 | 0.9 | 5212 | 4 |
long châu hà thủ ô | 0.13 | 0.8 | 7798 | 23 |
nhà thuốc long châu hạ long | 0.82 | 0.8 | 1383 | 76 |
tuần châu hạ long | 2 | 0.1 | 7628 | 50 |
long châu cần thơ | 0.25 | 0.5 | 3094 | 77 |
tuan chau ha long | 0.52 | 0.9 | 3002 | 35 |
he thong long chau | 0.18 | 0.1 | 7608 | 38 |
hệ thống long châu | 1.49 | 1 | 8835 | 8 |
cha ca than long | 1.2 | 0.5 | 3767 | 14 |
chả cá thăng long | 0.39 | 0.8 | 1828 | 83 |
tam long cha me | 1.76 | 0.9 | 2355 | 26 |
he thong nha thuoc long chau | 0.93 | 0.1 | 7876 | 9 |
hệ thống nhà thuốc long châu | 0.07 | 0.3 | 4269 | 28 |
long châu hà nội | 2 | 0.5 | 1191 | 26 |
chùa long phước thọ | 0.41 | 0.3 | 8657 | 35 |
cha ca thang long | 0.86 | 0.3 | 5487 | 11 |
cha cha one time | 0.75 | 0.3 | 7117 | 1 |
cha cha one hour | 1.03 | 0.2 | 3644 | 74 |