Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Thảo | 0.88 | 0.9 | 9313 | 49 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thảo | 1.94 | 0.8 | 3328 | 29 |
thảo quả | 0.89 | 0.8 | 4992 | 90 |
thảo nguyên | 0.04 | 0.8 | 1089 | 3 |
thảo ti zi | 1.09 | 0.6 | 3019 | 39 |
thảo cầm viên | 1.68 | 0.9 | 8138 | 25 |
thảo điền | 1.7 | 1 | 866 | 20 |
thảo trang | 0.75 | 1 | 5788 | 24 |
thảo bebe | 1.66 | 0.9 | 6653 | 72 |
thảo vân | 0.64 | 0.7 | 3517 | 37 |
thảo luận | 0.42 | 0.9 | 9138 | 59 |
thảo mai là gì | 0.99 | 0.3 | 8295 | 25 |
thảo dược | 1.84 | 0.4 | 6253 | 40 |
thảo nhi lê | 1.85 | 0.3 | 1913 | 85 |
thảo cầm viên sài gòn | 1.99 | 0.3 | 1546 | 78 |
thảo luận nhóm | 0.96 | 0.5 | 3151 | 20 |
thảo vy | 1.71 | 0.3 | 2123 | 62 |
thảo quyết minh | 0.71 | 0.4 | 9787 | 37 |
thảo điền village | 1.15 | 0.4 | 7640 | 18 |
thảo viên resort | 0.09 | 0.3 | 7620 | 21 |
thao dien pearl | 0.05 | 0.3 | 4549 | 78 |
thảo lê | 0.53 | 0.9 | 761 | 45 |
thảo linh | 0.65 | 0.4 | 2235 | 14 |
thảo nguyên là gì | 1.69 | 0.7 | 6355 | 22 |
thảo quả là gì | 1.25 | 0.7 | 4859 | 25 |
thảo mai | 1.5 | 0.3 | 3600 | 25 |